site stats

Ground nghĩa

Webthe ground floor ý nghĩa, định nghĩa, the ground floor là gì: 1. the floor of a building that is at the same level as the ground outside: 2. on or relating to…. Tìm hiểu thêm. WebAircraft on ground or AOG is a term in aviation maintenance indicating that a problem is serious enough to prevent an aircraft from flying. Boeing estimates that a 1-2 hour AOG situation will cost an airline $10-20,000, and possibly as high as $150,000.

cover ground Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa ground arms! là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... Webstand your ground ý nghĩa, định nghĩa, stand your ground là gì: 1. to refuse to be … balera suntan tights https://csgcorp.net

Ground up là gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh

WebGround Nghe phát âm Mục lục 1 /graund/ 2 Thông dụng 2.1 Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .grind 2.2 Danh từ 2.2.1 Mặt đất, đất 2.2.2 Bãi đất, khu đất 2.2.3 ( số nhiều) đất đai vườn tược 2.2.4 Vị trí, khoảng cách trên mặt đất 2.2.5 Đáy (biển, hồ...) 2.2.6 Nền 2.2.7 ( số nhiều) cặn bã 2.2.8 Lý lẽ, lý do, nguyên cớ 2.2.9 (điện học) sự tiếp đất http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ground WebNgoại động từ. ( + on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào. to ground one's hopes on. đặt hy … aritmia da ansia

Ground arms! nghĩa là gì?

Category:COVER A LOT OF GROUND WILLINGO

Tags:Ground nghĩa

Ground nghĩa

"Get off the ground" nghĩa là gì? - Learn Lingo

WebGround definition, the solid surface of the earth; firm or dry land: to fall to the ground. … Webforbidden ground. (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến. to gain ground. (xem) gain. hope …

Ground nghĩa

Did you know?

Webspread ý nghĩa, định nghĩa, spread là gì: 1. to cover or reach a wider or increasing area, or to make something do this: 2. to affect more…. Tìm hiểu thêm. Web"burial ground" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt nghĩa địa noun A place or area for burying the dead. omegawiki bãi tha ma noun GlosbeMT_RnD nghĩa trang noun A place or area for burying the dead. omegawiki Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán Bản dịch tự động của " burial ground " sang Tiếng Việt Glosbe Translate Google Translate

WebJul 11, 2014 · Stand one's ground có nghĩa là giữ vững lập trường, không thay đổi ý kiến. Thành ngữ này xuất xứ từ thế kỷ thứ 17, khi quân đội của một nước giữ vững lãnh thổ của mình chống lại sự tấn công của quân … Webto cut the ground from under somebody's feet. năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng. down to the ground (xem) down. forbidden ground (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến. to gain ground (xem) gain. hope are dashed to the ground. hy vọng tan vỡ. plan falls to the ground. kế hoạch thất bại. to run to ground ...

Webground noun (WIRE) [ C ] a connection between a piece of electrical equipment and the … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa the swell of the ground là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ...

WebJul 26, 2016 · Ví dụ. It's great that you are so intrepid in your entrepreneurship, but you have to keep both feet on the ground or you could end up losing everything. “He’s a both-feet-on-the-ground kind of guy and he has a clear vision of where we want to go,” said Pasadena Chamber of Commerce President and CEO Paul Little. "I have both feet on …

WebApr 27, 2024 · “Ground up” thường được xuất hiện cùng với “from the”. “ground” là nền tảng, là gốc, “up” là chỉ việc thêm vào nền tảng đó đến khi hoàn thiện. Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái … aritmia jantung pdfWebNov 12, 2024 · Drill-ground: nghĩa là thao trường huấn luyện binh lính. Defense line: chỉ phòng tuyến giữa các quân đội. Demilitarization: xóa bỏ quân đội, hay phi quân đội hóa. Deadly weapon: chỉ những vũ khí có khả năng giết người. Drill: dnah từ, chỉ sự tập luyện . aritmia jantung adalahWebApr 21, 2024 · Background được kết hợp bởi hai thành tố Back: Lưng, phía sau và Ground: Nền. Từ Background nghĩa tiếng Việt là chỉ những thứ ở phía sau, nền. Hiểu nôm na là nền ở phía sau. Ví dụ như: A dress with a red spots on a white Background nghĩa là Chiếc áo nền trắng chấm đỏ. baler aurora wikipediaWebExamples of burnt wood in a sentence, how to use it. 18 examples: Acetone is a carbon compound made front burnt wood. - They feed on the particular fungi that grow… aritmia lethal adalahWebApr 27, 2024 · Cụm từ “from the ground up” có nghĩa là làm hoặc học cái gì đó ngay từ đầu cho đến khi nó hoàn tất; từ cơ bản cho đến khi hoàn thiện. Tức là “từ khi bắt đầu” (bắt đầu với những điều cơ bản, nền tảng). 2. Ví dụ Ví dụ 1: The plan would be replaced from the ground up. (Kế hoạch sẽ được thay thế ngay từ đầu) — aritmia dan disritmiaWebSau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grounded tiếng Anh nghĩa là gì. grounded. - (Tech) được nối với đấtground /graund/. * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind. * danh từ. - mặt đất, đất. =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất. baler aurora barangaysWebcover ground - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary aritmia kordis adalah